Từ điển toán học: Đa thức

  1. monomial: Đơn thức
  2. polynomial: Đa thức
  3. binomial: nhị thức
  4. trinomial: tam thức
  5. simplest form: dạng tối giản (đã thu gọn)
  6. standard form: dạng tiêu chuẩn (xếp sao cho bậc các đơn thức từ cao đến thấp)
  7. degree: bậc, ví dụ degree of polynomial: bậc của đa thức
  8. coefficient: hệ số
  9. denominator: mẫu số